Từ điển Thiều Chửu
嚦 - lịch
① Lịch lịch 嚦嚦 tiếng động ra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嚦 - lịch
Lịch lịch 嚦嚦: Tiếng động lịch lịch — Tiếng chim hót.